--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crab cocktail
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crab cocktail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crab cocktail
+ Noun
cốc-tai nấu với thịt cua và nước xốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crab cocktail"
Những từ có chứa
"crab cocktail"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sam
ghẹ
biếm
cầy móc cua
riêu cua
rạm
ngoe
cáy
còng
nhủi
more...
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
crab cocktail
:
cốc-tai nấu với thịt cua và nước xốt
+
biểu đồng tình
:
To show one's approval, to show one's supportmọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tìnheveryone looked at him as if to show their approval
+
pursuit plane
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay cường kích
+
documentation
:
sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu
+
certification
:
sự cấp giấy chứng nhận